Công ty TNHH Thương mại ô tô Hoàng Hải xin giới thiệu tới quý khách hàng cá nhân, Quý Cơ Quan, Doanh nghiệp vận tải trên toàn quốc dòng xe tải nhỏ hoàn toàn mới dưới 1 tấn đến từ hãng xe tải Chiến Thắng – Xe Kenbo 995kg Thùng mui bạt. Kenbo thùng lửng là dòng xe tải nhẹ đạt tiêu chuẩn chất lượng Nhật Bản. Tiêu chuẩn khí thải Euro 4 lưu hành trong thành phố.
Với các thông số thiết kế vượt trội của xe tải Kenbo 990, mà dòng xe tải hạng nhẹ này đang dần chiếm lĩnh thị trường và được rất nhiều người tìm mua. Nhưng để có được một chiếc xe tải Kenbo 990 uy tín, chính hãng và đảm bảo chất lượng thì việc tìm mua đúng địa chỉ cũng là một yếu tố rất quan trọng đối với người mua hàng. Hãy cùng bài đọc hôm nay tìm hiểu về một địa chỉ phân phối xe tải Kenbo 990 vô cùng uy tín.
Hoàng Hải Auto – Địa chỉ phân phối xe tải Kenbo 990 chất lượng, uy tín
Xe tải Kenbo 990 uy tín tại Hoàng Hải Auto
Với sự nhiệt huyết và hoạt động trên tinh thần vì sự hài lòng của khách hàng mà Hoàng Hải Auto luôn có những chính sách hỗ trợ tối đa nhất giành cho khách hàng của mình.
Với những thành công và có được số lượng bạn hàng hợp tác lâu dài lớn của mình. Hoàng Hải Auto tự tin rằng sẽ làm hài lòng khách hàng với những chiếc xe tải Kenbo 990 chất lượng nhất, uy tín nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE KENBO THÙNG MUI BẠT
Nhà sản xuất (Manufacturer) | : Công ty TNHH Ôtô Chiến Thắng |
Loại xe (Vehicle type) | : Ôtô tải thùng |
Nhãn hiệu (Mark) | : Kenbo |
Số loại (Model code) | : KB0.99TL1/KM |
Khối lượng bản thân (Kerb mass) | : 1205 kg |
Khối lượng chuyên chở cho phép tham gia giao thông(Authorized pay load) | : 990 kg |
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông(Authorized total mass) | : 2325 kg |
Số người cho phép chở (Seating capacity including driver) | : 02 người |
Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao) – mm (Overall: length x width x height) | : 4.665 x 1.660 x 2.280 |
Kích thước lòng thùng hàng | : 2.610 x 1.510 x 940/1.410 |
Công thức bánh xe (Drive configuration) | : 4x2R |
Khoảng cách trục (Wheel space) | : 2.800 mm |
Vết bánh xe trước / sau | : 1.280/ 1.330 mm |
Cỡ lốp trước / sau (Tyre size front / rear) | : 5.50 – 13 / 5.50 – 13 |
Động cơ (Engine model) | : BJ413A (xăng không chì 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Thể tích làm việc (Displacement) | : 1.342 cm3 |
Công suất lớn nhất / tốc độ quay (Max. output / rpm) | : 69 kW / 6000 vòng/phút |
Loại nhiên liệu (Type of fuel) | : Xăng |
Hệ thống phanh | |
Phanh chính | : Phanh đĩa/ Tang trống thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh đỗ | : Tác động lên bánh xe trục 2 – Cơ khí |
Hệ thống lái | : TBánh răng, thanh răng. Cơ khí có trợ lực điện |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.